Từ "ban khen" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động khen ngợi, tuyên dương một cá nhân hoặc tập thể vì những thành tích hoặc hành động tích cực của họ. "Ban" trong từ này thường chỉ một nhóm người, như là một hội đồng hoặc một tổ chức, có thẩm quyền trong việc đánh giá và khen thưởng.
Giải thích chi tiết:
Ban: Là một nhóm người hoặc tổ chức có tính chất chính thức.
Khen: Là hành động ngợi ca, biểu dương những điều tốt đẹp mà một người đã làm.
Ví dụ sử dụng:
"Trong buổi lễ tổng kết năm học, ban giám hiệu đã ban khen cho những em học sinh có những đóng góp tích cực cho hoạt động ngoại khóa."
(Ban giám hiệu sẽ khen ngợi những học sinh đã tham gia tích cực vào các hoạt động ngoài giờ học.)
Biến thể của từ:
Khen: Là động từ, có thể sử dụng đơn lẻ trong nhiều ngữ cảnh.
Khen thưởng: Là từ chỉ hành động khen ngợi kèm theo phần thưởng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Khen ngợi: Tương tự như "ban khen", nhưng thường không có yếu tố chính thức từ một tổ chức.
Tuyên dương: Cũng có nghĩa là khen ngợi nhưng thường mang tính công khai hơn, có thể không cần phải là một ban hay hội đồng.
Các cách sử dụng khác:
"Ban khen" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong trường học, cơ quan, tổ chức.
Trong môi trường không chính thức, bạn có thể sử dụng những từ như "khen" hoặc "khen ngợi" mà không cần phải nhắc đến "ban".
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "ban khen", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mức độ trang trọng của cuộc trò chuyện. Đây là một từ thường thấy trong môi trường học đường hoặc trong các tổ chức có quy định rõ ràng về việc khen thưởng.