Characters remaining: 500/500
Translation

ban khen

Academic
Friendly

Từ "ban khen" trong tiếng Việt có nghĩahành động khen ngợi, tuyên dương một cá nhân hoặc tập thể những thành tích hoặc hành động tích cực của họ. "Ban" trong từ này thường chỉ một nhóm người, như một hội đồng hoặc một tổ chức, thẩm quyền trong việc đánh giá khen thưởng.

Giải thích chi tiết:
  • Ban: một nhóm người hoặc tổ chức tính chất chính thức.
  • Khen: hành động ngợi ca, biểu dương những điều tốt đẹp một người đã làm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trường đã quyết định ban khen cho học sinh thành tích xuất sắc trong học tập."
    • (Trường sẽ khen ngợi học sinh nào học giỏi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong buổi lễ tổng kết năm học, ban giám hiệu đã ban khen cho những em học sinh những đóng góp tích cực cho hoạt động ngoại khóa."
    • (Ban giám hiệu sẽ khen ngợi những học sinh đã tham gia tích cực vào các hoạt động ngoài giờ học.)
Biến thể của từ:
  • Khen: động từ, có thể sử dụng đơn lẻ trong nhiều ngữ cảnh.
    • dụ: " giáo đã khen em em đã hoàn thành bài tập tốt."
  • Khen thưởng: từ chỉ hành động khen ngợi kèm theo phần thưởng.
    • dụ: "Những học sinh xuất sắc sẽ được khen thưởng vào cuối năm học."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khen ngợi: Tương tự như "ban khen", nhưng thường không yếu tố chính thức từ một tổ chức.
  • Tuyên dương: Cũng có nghĩakhen ngợi nhưng thường mang tính công khai hơn, có thể không cần phải một ban hay hội đồng.
Các cách sử dụng khác:
  • "Ban khen" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong trường học, cơ quan, tổ chức.
  • Trong môi trường không chính thức, bạn có thể sử dụng những từ như "khen" hoặc "khen ngợi" không cần phải nhắc đến "ban".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ban khen", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mức độ trang trọng của cuộc trò chuyện. Đây một từ thường thấy trong môi trường học đường hoặc trong các tổ chức quy định rõ ràng về việc khen thưởng.

  1. đg. (kc.). Khen ngợi người dưới.

Comments and discussion on the word "ban khen"